来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
là con chó của anh.
that's my dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mẹ đây là con chó của mẹ, muggles.
mom, this is your dog, mr. muggles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây đúng là một con chó đẹp.
that's a really good-looking dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn đây là lucy.
and this is lucy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con chó của tôi?
my dog?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con chó của tôi.
- my new puppy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là nhiễm sắc thể của lucy.
this is lucy's chromosome profile.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên con chó của tôi
my--my--my dog's name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như con chó của tôi.
like my dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con chó của anh à?
this is your dog?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bobo, con chó của bà?
bobo, your dog?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con chó
the dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
con chó shaino của em.
shaina my puppy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con chó cưng của ông ấy?
your little lapdog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con chó của chú louie.
- uncle louie's dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- con chó?
hound?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-cô ơi, con chó của tôi!
- miss. my dog.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tới đây đi, mấy con chó con!
come on, you puppies!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chào con, lucy.
hello, lucy mcclane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phân của con chó
kindly dispose the poo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: