来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây là số lượng.
here is the count.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là chất lượng.
this is quality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
số lượng
quantity
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 5
质量:
số lượng:
amount:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
số lượng xuất
export quantity
最后更新: 2022-04-26
使用频率: 1
质量:
参考:
số lượng tuyển
quantity hired
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
số lượng, lượng
amount
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
sỐ lƯỢng/sỐ tiỀn
no. of emp./amount
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
khối lượng số
mass number
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
Đây là 1 -l-19.
this is one-l-19.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-bọn tôi mang cho ông một số lượng lớn nhân công đây, skipper.
we've recruited a few extra thumbs for you, skipper.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thành phần [lực lượng l] chiến đấu hiện có
efs effective fighting strength
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Đây là kênh w-b-6-q-l-f.
cq, this is w-b-6-q-l-f standing by.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời lạnh như l^n nơi đây.
it's cold as a motherfucker around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây, thằng l*n này!
there, you fucking cunt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tỷ lệ có/không, tỷ số cơ may l/2
odds ratio
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
l* a* b * (số nguyên 16- bit/ channel)
l*a*b* (16-bit integer/ channel, unmanaged)
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考: