您搜索了: đây là số tiền mr cho đã trả (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đây là số tiền mr cho đã trả

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

số tiền đã trả

英语

paid amt.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

Đây là một số tiền cho mày đó.

英语

here's some money to hold you over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

số tiền trả

英语

paymentamount

最后更新: 2014-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đây là mr ames

英语

this is mr ames

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tiền lãi vay đã trả

英语

loan interest paid

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đây là người trả tiền...

英语

this is the man who pays...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

còn đây là mr. james.

英语

this is mr. james.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trả tiền cho tôi trước đã

英语

you'll pay me first what i am due

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tổng số thu nhập từ tiền lương, tiền công đã trả

英语

total income being salary paid

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

anh phải trả tiền cho tôi đã?

英语

you're gonna pay me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi là người đã trả tiền cho ...

英语

i'm the one who paid you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

trả tiền đã.

英语

you have to pay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đúng thế, và đây là phần còn lại của số tiền mà greg đã hứa là sẽ trả cho anh.

英语

greg promised you in return.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Ở đây họ trả tiền mặt. Đừng cho họ biết anh đã làm mấy lần.

英语

they pay cash here, and there's no limit to how many times you give.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi đã trả tiền.

英语

actually, i paid good money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

mày đã trả tiền!

英语

you paid your money!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tôi đã trả tiền.

英语

- i paid for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- trả tiền cho ai?

英语

- payoff to who?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xin trả...đúng... số tiền.

英语

exact... change... please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- "trả tiền cho tôi!"

英语

pay me my money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,510,732 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認