尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây là thông tin của tôi
here's my card.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là thông tin mật.
it's classified.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây có thể là thông tin.
he's just hacking in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là thông tin của ta và việc của ta.
this is our information, this is our job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: