来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đã từng.
was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- Đã từng.
- i was once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô đã từng...
have you ever...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có, đã từng.
i did, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- phải, đã từng.
- yes, he was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoặc là đã từng
or did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đã từng thế.
i've been there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông ấy đã từng
- he has lied to you by his own admission.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông ấy đã từng.
- he used to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"Đã từng làm việc"?
"worked"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
thật à? -Đã từng.
i was, back in guatemala.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 'Đã từng' là ai.
well, i can tell you who he was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã từng bị đánh
i was beaten
最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai đã từng.
no one ever will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: