您搜索了: đính chính (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đính chính.

英语

correction.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải đính chính.

英语

i stand corrected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đính kèm

英语

thanks for your patience!

最后更新: 2019-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đính hôn.

英语

engaged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ đính cúc

英语

button thread

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

gaby, đính chính là em đang giỡn đi

英语

gaby, please tell the nice girls you're joking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiệu đính à?

英语

corrected?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-chỉ là đính chính một chút thôi mà.

英语

-well, just for the record--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

& vùng đính viền:

英语

& border snap zone:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tập tin đính kèm

英语

attachment files

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tớ đính hôn.

英语

we're engaged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

..hay đính hôn đâu.

英语

or engaged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã đính hôn.

英语

- i'm engaged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã đính hôn?

英语

- you are engaged?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đính hôn.

英语

we're engaged.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- grant đã đính ước.

英语

- grant's got an ex-fiancée.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các quý ông, xin hãy giúp tôi đính chính lại cho người này vì lợi ích của chính anh ta.

英语

henry: if only it were that simple. what could be more simple

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn quá sớm để chúng tôi có lời phát biểu, nhưng tôi muốn đính chính bà về một điểm bà vừa nói.

英语

it's too soon for us to make any statement, but i'd like to correct you on a point that you just made.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(có) cuống, đính trên cuống

英语

pedunculate

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thuộc xương đính, (thuộc) vách

英语

parietal

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,748,407 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認