您搜索了: đó có phải là (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó có phải là...

英语

what is the...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó có phải là--

英语

- oh. - is that the, um--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó có phải là ...

英语

- is that that...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó có phải...

英语

is that a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó có phải...

英语

would that be the..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó có phải là martin?

英语

martine, so was she involved?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải đó là...

英语

is that a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có phải đó là...

英语

- is that...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- có phải đó là...?

英语

is that...? he came.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó có phải...?" - trời.

英语

excuse me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có phải là anh đó?

英语

is that you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó có phải lý do...

英语

- was that why you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- whoa, có phải đó là..

英语

is that...? chester v?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải đó là richard?

英语

oh, that's it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó có phải bom không?

英语

- is that a bomb?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đó có phải pritchard không?

英语

is that pritchard?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải ở đó.

英语

it is there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có phải đó... - phải!

英语

- is that...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có ai đó phải trả.

英语

somebody has to pay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có phải hướng đó?

英语

is it on this side?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,201,349 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認