您搜索了: đó là cơ hội cho tôi học hỏi thêm về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đó là cơ hội cho tôi học hỏi thêm về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đó là cơ hội của tôi...

英语

this is my chance...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là một cơ hội tuyệt vời cho tôi.

英语

it's a great opportunity for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là cơ hội cuối cùng của tôi.

英语

it's my last chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy đó, đây là cơ hội của tôi.

英语

this is it. it's my chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là cơ hội duy nhất cho chúng tôi thoát ra.

英语

it's our only chance to cut through.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa đi học thêm về

英语

i just came back from teach's house

最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ đây là 1 cơ hội tốt để học hỏi

英语

i thought this would be a great learning opportunity

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ lại có cơ hội học hỏi

英语

yeah. what a chance to learn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học hỏi thêm

英语

i still need to learn more.

最后更新: 2021-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có cơ hội nào cho tôi để về với mẹ!

英语

no chance for me to be ordained for my mom

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu có cơ hội tôi sẽ đi du học

英语

if i have a chance, i will study abroad

最后更新: 2021-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng anh nói, một cơ hội để học hỏi

英语

as you said, what a chance to learn,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi hỏi thêm một câu... - này chờ đã.

英语

let me ask you one thing...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi biết thêm về những ấm trà đó.

英语

- tell me more about those teapots.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và gã đó cho tôi một cơ hội. tôi đã cười.

英语

so the guy asked me for change.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho người đó 1 cơ hội!

英语

stop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi học về khoa học xã hội.

英语

- i major in social studies. - it doesn't show.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vàà đó là lý do tôi xin các vị thêm 1 cơ hội cuối cùng.

英语

which is why i'm asking you for one last chance.. excuse me, marshal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho những người đó một cơ hội?

英语

give these geeks one more shot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi cơ hội.

英语

give me a chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,245,886 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認