来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đó là khoảng thời gian khó khăn.
it's a tricky time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây là khoảng thời gian khó khăn.
these are troubling times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là khoảng thời gian dài!
that's a long time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- đây là khoảng thời gian khó khăn cho anh.
you can. it's just a bad time for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là khoảng thời gian tồi tệ.
it was a very bad time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có khoảng thời gian khó khăn à?
( bird caws ) having a rough time of it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em vừa có khoảng thời gian khó khăn.
i accused you of really terrible things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"Đó là khoảng thời gian tuyệt nhất:
"it was the best of times;
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cậu vừa trải qua khoảng thời gian khó khăn...
you've just done hard time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là khó khăn ...
that was rough...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ở đó chắc là rất khó khăn.
- typical, innit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là 1 quãng thời gian khó khăn quá hả?
it was the same damn time, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc là rất khó khăn.
must have been hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã có một khoảng thời gian khó khăn, emily.
i've had a hard time, emily.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thời gian rất khó khăn, anh cần tiền.
times are tough, you know? i needed money.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vào khoảng thời gian đó
around that time i had a job
最后更新: 2024-05-13
使用频率: 1
质量:
tôi biết là rất khó khăn.
i know it's been difficult.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh có khoảng thời gian khó khăn khi còn đi học à?
- you had a hard time in high school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rất khó khăn
from a five-star creep. you've got to move on, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh phải chịu khó ở đó 1 khoảng thời gian.
you'll have to do a bit of time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: