您搜索了: đó là một số từ tôi biết (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đó là một số từ tôi biết

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đó là những từ duy nhất tôi biết.

英语

and they were the only words i knew.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em không biết đó cũng là một từ đấy.

英语

i didn't know that was a word.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi là một trong số đó

英语

i wanted them. i wanted them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một số các anh đã biết tôi.

英语

some of you know me already

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ biết một số từ đơn giản.

英语

link is not displayed

最后更新: 2018-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảng số 9, tôi biết chỗ đó rồi.

英语

dock 9, i know where that is. i got it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cha tôi là một trong số đó.

英语

- buddy was one of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết điều đó

英语

i know it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi muốn một ai đó sẽ cho tôi biết.

英语

- i wish someone would tell me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi biết đó là một phim viễn tây.

英语

but i know it's not a western.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi biết cái đó.

英语

- that part i know .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi biết đó là vì một người đàn ông.

英语

it... - i knew it was about a man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết chỗ đó. không phải là một chỗ tốt.

英语

not much of a place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết một chỗ nào đó...

英语

i know somewhere...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì tôi chỉ biết một từ

英语

because i only know one word

最后更新: 2022-02-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết đó, phải từ từ tôi muốn nói, phải có thời gian

英语

you know, it's coming along. i mean, it takes a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một điều mà tôi biết chắc đó là

英语

i was and am alone

最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi biết một số người.

英语

but i know people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ biết một vài từ tiếng việt

英语

i only know a few vietnamese words

最后更新: 2022-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết mấy con số đó là gì rồi.

英语

i know what number stations are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,185,436 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認