来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đó là quy luật của cuộc sống,
it is the law of time
最后更新: 2024-05-28
使用频率: 1
质量:
đó là cuộc sống,
i knew, life being what it was,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là cuộc sống
it's a man's life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là cuộc sống.
that's life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là vẻ đẹp của cuộc sống.
that's the beauty of it all.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là một quy luật khá hay của cuộc đời:
that'd a pretty good rule for life:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó là cuộc sống mà.
that's life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó cũng là ý nghĩa của cuộc sống.
this is what gives life meaning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó chính là cuộc sống.
well, that's sort of what life is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là một cuộc sống tốt.
- it's the good life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- của cuộc sống.
for life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng đó vẫn là cuộc sống.
but it'll be a life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là cuộc sống mà cô muốn
a life you always wanted with the man you love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đó là cuộc sống kiểu gì vậy ?
- what kind of life is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có phải đó là bí mật của cuộc sống vĩnh hằng?
- ls it the secret of eternal life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-chà, đó là cuộc sống của cô ta.
well, it's her life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mÀu xanh cỦa cuỘc sỐng
green of life
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng đó cũng chính là vẻ đẹp của cuộc sống này.
but that's the beauty of it too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nụ hôn của cuộc sống!
- kiss of life! - kiss of life!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó có thể là cuộc sống của chúng ta.
it could be our life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: