您搜索了: đóng vai trò tối quan trọng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đóng vai trò quan trọng

英语

plays an important role

最后更新: 2014-11-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lưu giữ vai trò quan trọng

英语

leo plays a crucial role for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yếu tố bất ngờ đóng vai trò quan trọng.

英语

the element of surprise is important.

最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tự học đóng vai trò chính và quan trọng

英语

self-study plays a main and most importance role

最后更新: 2013-07-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tối quan trọng đó.

英语

it's of highest importance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan trọng!

英语

important!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ăn tối mới là quan trọng.

英语

dinner is at a crucial point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thức ăn đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người

英语

food plays an important role

最后更新: 2021-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ava thể hiện một ai thật sự và cậu đóng vai trò quan trọng...

英语

ava demonstrated true ai and you were fundamental to that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng quân phía trước giữ vai trò rất quan trọng.

英语

phalanxes behind that and infantry as the last defense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pellegrini khẳng định nasri đang đóng một vai trò 'quan trọng'

英语

nasri relishing 'important' role, says pellegrini

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

những người nằm trong danh sách đóng vai trò hết sức quan trọng.

英语

who's on that list is a matter of grave importance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong ngành cảnh sát, vấn đề thăng tiến đóng một vai trò quan trọng.

英语

promotion is very important to a policeman.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như tôi nói, an ninh là tối quan trọng.

英语

like i said, security is obviously important.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đóng một vai trò không thể thiếu

英语

disciplines

最后更新: 2021-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

..tên là kelabra, cho một nhiệm vụ tối quan trọng.

英语

called kelabra, on a mission of great importance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhà thờ không bao giờ phủ nhận rằng tình dục có một vai trò vô cùng quan trọng.

英语

the church has never denied that sex has a supremely important role.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc tôi tìm ra kẻ có đống ma túy này là tối quan trọng.

英语

it's real important that i find the person that had these drugs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chương trình còn đang thiếu một phần tối quan trọng.

英语

but the show's missing one important thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đóng vai trò quản gia đi, ra mở cửa đi.

英语

go into your butler act, answer the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,018,009,892 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認