您搜索了: đùa chút thôi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đùa chút thôi.

英语

just kidding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ đùa chút thôi.

英语

- sure. i am kidding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chút thôi.

英语

hang on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chút thôi.

英语

- i dabble.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một chút thôi

英语

- a little.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

andy chỉ đùa chút thôi.

英语

- andy's just having a little fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một chút thôi

英语

- little bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một chút thôi.

英语

- so painful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ đùa giỡn chút thôi.

英语

i was just kidding around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ là vui đùa 1 chút thôi.

英语

just a bit of fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ là vui đùa chút thôi mà.

英语

- just for a little fun, like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thôi mà, chỉ đùa chút thôi mà.

英语

- oh, come on. it's just a practical joke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chờ anh chút thôi

英语

- i need a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ một chút thôi.

英语

- just a hint.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đợi chút! thôi được!

英语

wait--wait, o-o-okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi -- - một chút thôi.

英语

i -- a moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

luyện tập chút thôi.

英语

just practising.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ chút thôi, chút thôi.

英语

take a moment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- dành đường chút thôi.

英语

- just movin' a road hog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chỉ đùa chút thôi, mọi chuyện đều tốt cả.

英语

it's all good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,357,639 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認