您搜索了: đùa với lửa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đùa với lửa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô ta đùa với lửa.

英语

she's played with fire.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không nên đùa với lửa.

英语

you shouldn't play with matches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đùa với lửa bỏng tay đó nhóc.

英语

tanya can't ignore the chemistry between us. little boys who play with fire get their fingers burned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng đùa với tôi

英语

do not fuck with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

anh đùa với tôi.

英语

you're kidding me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đùa với tao sao?

英语

are you frickin' kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng đùa với tôi.

英语

- don't joke with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đùa với tôi à?

英语

are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đùa với em hả.

英语

you have got to be kidding me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đang đùa với tôi?

英语

are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng đùa với texas.

英语

don't mess with texas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đùa với tôi hả?

英语

are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai có thể đùa với lửa mãi được.

英语

you can only circle the flame so long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ta đùa với lửa, thì phải chịu bỏng thôi.

英语

she played the game, she knew the risks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh chỉ đùa với anh ấy.

英语

i'm just joking with him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đùa với tôi đó hả?

英语

are you fucking kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chơi đùa với tôi, bạn giật!

英语

stop toying with me, you jerks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đang đùa với em à?

英语

- are you kidding me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không đùa với mày được nữa.

英语

i really don't give a fuck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú đùa với lửa, thế nào cũng cháy nhà đó binh nhì.

英语

you mess with the bull, you're gonna get the horns, private.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,559,652 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認