来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lần đầu...
it's a first...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần đầu tiên
i spend my birthday
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
lần đầu mà.
first time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần đầu hả?
i will be back soon...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lần đầu đấy.
- her first one, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lần đầu à?
first time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
25% (lần đầu)
25% (1st)
最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tại lần đầu tiên
at the first time
最后更新: 2020-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
lần đầu thì được.
first one was okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai tới lần đầu?
first time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lần đầu tiên đấy.
well, thats a first.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chưa, lần đầu đấy.
- no, first time actually.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần đầu tôi đến đây
i want to know more about you
最后更新: 2022-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- lần đầu hả? - Đúng.
first time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa, đây là lần đầu.
- you dicks! - no, first time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi mới làm lần đầu.
- i'm new at this sort of thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải lần đầu tiên.
not the first one you've spoiled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần đầu có khó không?
how did you get into it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là lần đầu tiên tôi đăng nhập vào hellochao.com.
this is the first time i logged on to hellochao.com.
最后更新: 2016-02-24
使用频率: 1
质量:
参考: