您搜索了: đăng ký quá hạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đăng ký quá hạn

英语

delinquent registration

最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đăng ký

英语

registry

最后更新: 2017-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đăng ký?

英语

check in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đơn đăng ký

英语

sign up for sponsorship

最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số đăng ký ...

英语

registration number...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đăng ký!

英语

i'm signing up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đăng ký chưa?

英语

- registered?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đăng ký hết hạn lúc 3 giờ.

英语

- registration ended at 3:00.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đăng ký

英语

initiative management

最后更新: 2023-05-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ đăng ký thôi.

英语

just check in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đăng ký tại bang:

英语

registered in:

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- phòng đăng ký.

英语

- to a registry office.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giấy đăng ký đâu?

英语

- registration, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thu hồi nợ quá hạn

英语

recover debts before maturity

最后更新: 2016-04-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bài làm thì quá hạn .

英语

your paper on fusion is still overdue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

johnnie đăng ký chưa?

英语

"did johnnie enlist?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cho 3 tuần quá hạn.

英语

- about three weeks overdue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiền lãi cổ phần quá hạn

英语

overdue dividend

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chứng nhận đã quá hạn.

英语

certificate is self-signed and thus may not be trustworthy.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều chữ ký quá hả?

英语

plenty of signatures?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,399,487 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認