来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đơn giá
listed price
最后更新: 2021-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn giá
unit price
最后更新: 2019-07-14
使用频率: 5
质量:
参考:
Đơn
forms
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn.
single.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn giá (vnĐ)
unit price(vnd)
最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
nộp đơn
i got called 3 times and got all 3 wrong answers
最后更新: 2021-08-21
使用频率: 1
质量:
参考:
Đơn vị:
currency:
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
参考:
hợp đồng theo đơn giá mục
contract, unitprice
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
cập nhật đơn giá tiền lương
input salary unit price
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giÁ trỊ vÀ ĐƠn giÁ hỢp ĐỒng:
contract value and unit price
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 2
质量:
参考:
Đơn giá trong nước hàng tháng
domestic monthly unit price
最后更新: 2019-06-17
使用频率: 2
质量:
参考:
Đơn giá trên chưa bao gồm 10%vat
this price list is exclusive of 10 vat
最后更新: 2019-06-17
使用频率: 2
质量:
参考:
hợp đồng trọn gói/đơn giá cố định.
lump-sum contract/fixed unit price.
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hợp đồng với tổng giá trị và các đơn giá
contract with lumpsum and unit prices
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
danh sách hóa đơn thuế giá trị gia tăng đầu vào
input vat invoice listing
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
điều kiện giá hóa đơn
pricing conditions bills
最后更新: 2015-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bán có trả giá, sự bán hóa đơn, sự bán hạ giá
bargain sale
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi chỉ đơn giản nghĩ cổ có thể có giá trị như một điệp viên.
i simply thought she might be of some value to us as an agent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với tư cách người thân, anh có thể nộp đơn xin đánh giá ông ấy.
as a family member, you can submit a petition for him to be evaluated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên b chịu trách nhiệm cung cấp hóa đơn giá trị gia tăng cho bên a.
party b shall be liable for providing vat invoice to party a.
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
参考: