您搜索了: đơn vi trực thuộc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đơn vi trực thuộc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đơn vị trực thuộc

英语

affiliated units

最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đơn vị thành viên trực thuộc

英语

universalization of knowledge

最后更新: 2022-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trực thuộc đại học

英语

semi-public school

最后更新: 2017-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vốn kd ở các đơn vị trực thuộc

英语

working capital in subsidiaries

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc

英语

working capital in subsidiaries

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc

英语

capital of units directly under

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc dài hạn

英语

capital of units directly under long-term

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

-là đơn vi cũ.

英语

- it's your old unit, stone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đơn vi tiền tệ châu Âu

英语

european currency unit

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là lực lượng đặc biệt trực thuộc liên bang.

英语

this is the u. s. marshall service. prepare to be boarded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-là đơn vi của deckert.

英语

- it's deckert's union.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta thuộc đơn vi. ông.

英语

he's part of your outfit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm đánh giá thiệt hại trực thuộc bộ quốc phòng

英语

doddac department of defense damage assessment center

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

-ryan của anh ở đơn vi. nào?

英语

-that figures. -what unit's your ryan in?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đôi seal 4. 1 nửa đơn vi cũ của tôi.

英语

- those bodyguards seal team four. half of my old unit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là 1 đơn vi thám sát của bọn s.s.

英语

that was a recon element, 2nd ss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả đơn vi tập trung tại số 250 đường 52

英语

all available units, converge at 25052nd street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả các đơn vi, sẵn sàng. theo hướng archer.

英语

all units, locked and ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu trực thuộc 1 chính phủ tự trị, nó có thể là công ty lớn thứ 8 trên thế giới.

英语

if it was a nation state, it would rank as the world's eighth largest economy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ có sĩ quan tới đây tập hợp họ lại thành 1 đơn vi.

英语

then some officer'll come along and patch together a mixed unit,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,573,513 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認