您搜索了: đường giao thông (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đường giao thông

英语

road

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

Đường giao thông

英语

roadways

最后更新: 2010-05-19
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giao thông

英语

road transport

最后更新: 2014-06-12
使用频率: 6
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giao thÔng:

英语

traffic:

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sở giao thông

英语

department of irrigation

最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giao thông thì...

英语

the traffic...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sở giao thông.

英语

-transit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cầu (giao thông)

英语

bridge

最后更新: 2014-05-19
使用频率: 13
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tuyến giao thông

英语

l of c line of communications

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dừng xe ở lòng đường gây cản trở giao thông

英语

stopping motorcycle at road-bed resulting traffic obstruction

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

giao thông đường sắt

英语

railway

最后更新: 2013-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

luật giao thông đường biển

英语

run

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

đường giao của các dâm thần ...

英语

the satyr's crossroads...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trạm điều chỉnh giao thông đường bộ

英语

hrp highway regulation point

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trạm điều hành giao thông (đường ô tô)

英语

htrp highway traffic regulation post

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đài phát thanh báo giao thông dễ tắc đường lắm.

英语

the radio said the traffic was a little slow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có các báo cáo về đám ăn thịt người đã thoát khỏi các trại tị nạn và tràn ra đường giao thông.

英语

there have been troubling reports of cannibalism having broken out in refugee camps along the republic's transportation corridor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyển hướng giao thông, chiếm hết mọi ngã đường.

英语

redirect traffic, occupy all lanes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nó là 1 mạng lưới sợi thị giác .. giống như những đường giao thông, ... để đến 1 trung tâm dữ liệu trong thành phố.

英语

it's a fiber optic network linking every street intersection to a data center in city hall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,786,018,591 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認