您搜索了: đường tạm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đường tạm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tạm

英语

fair

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

tạm.

英语

swell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tạm biệt

英语

good bye.

最后更新: 2023-11-12
使用频率: 4
质量:

越南语

tạm biệt.

英语

'bye.

最后更新: 2023-11-12
使用频率: 7
质量:

越南语

tạm biệt!

英语

all's fair in love and war.

最后更新: 2023-11-12
使用频率: 1
质量:

越南语

- tạm biệt.

英语

- be seeing you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tạm biệt!

英语

- same to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tạm biệt chạm đường ngang!

英语

say goodbye. touchdown!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta nên đi con đường của riêng mình tạm biệt

英语

we should just go our separate ways. goodbye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy hôn tạm biệt con đường lát nhựa đi.

英语

kiss the pavement goodbye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đi đường này, tạm biệt... tạm biệt... sao anh vẫn còn ở đây ?

英语

i head that way, bye... bye... how come you are still here?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gotham ở đường chân trời nếu cô muốn nói lời tạm biệt. không cần đâu.

英语

gotham on the horizon if you want to say good-bye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tạm biệt, tạm biệt!

英语

good night, good night!

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

越南语

- tạm biệt. - tạm biệt.

英语

- "adieu." - "au revoir."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chỉ tới để chào tạm biệt lính của tôi 1 cách đường hoàng.

英语

just here to give our boys a proper send-off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các gia đình sơ tán cùng với nhà máy 326 sẽ ở tạm trên đường vostaniya.

英语

families evacuated with plant 326 will be quartered on vosstaniya street.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tạm biết, chúc may mắn, và có thể chúa sẽ mở đường cho hai người.

英语

goodbye, good luck, and may the gods clear your way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những người sửa chữa hệ thống tàu điện đã tạm đóng đường ray số 3 rồi.

英语

the subway guys shut down the third rail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tạm biệt piccadilly, tạm biệt nhé leicester square, còn 1 chặng đường dài đến tipperary

英语

♪ goodbye piccadilly. farewell leicester square. it's a long long way to tipperary♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đào và gia cố ống hầm bên trái, thi công hoàn thiện vỏ hầm để bảo vệ kết cấu và làm mặt đường tạm để tận dụng làm hầm cứu hộ, thoát hiểm.

英语

left tunnel has been excavated and consolidated, and construction of tunnel lining has been completed in order to protect construction and build a temporary pavement to for purpose of rescue and exit way.

最后更新: 2019-04-02
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,054,883 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認