来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
được đấy
make it happen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được đấy
sure
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
Được đấy.
okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
Được đấy!
i like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Được đấy.
- got a second?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"Được đấy"
i got "good job," "well done" and "way to go."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cũng được đấy.
it'll do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chà, được đấy.
wow. okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ôi, được đấy!
oh, yeah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đánh được đấy !
- not bad!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trông được đấy
looks cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coffee được đấy.
coffee's on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được đấy! Được đấy!
yes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: