您搜索了: được giảng dạy bởi giáo sư (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

được giảng dạy bởi giáo sư

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giảng dạy

英语

education

最后更新: 2014-01-26
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

là trợ giảng cho giáo sư.

英语

showed amazing potential.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đừng giảng bài nữa, giáo sư.

英语

skip the college talk, teach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cách thức giảng dạy

英语

high applicability

最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa có vị trí giảng dạy thì anh đâu phải giáo sư.

英语

you don't get to be called a professor until you actually have a teaching position.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ko được, giáo sư ạ.

英语

that would be counterproductive, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, giáo sư à!

英语

all right, professor!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ah, được rồi, giáo sư!

英语

ah, all right, professor!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giáo sư

英语

professor

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 17
质量:

参考: 匿名

越南语

giáo sư.

英语

ah!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

..giáo sư.

英语

come see me before i leave... ..maestro.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giáo sư...

英语

- professor bressler!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó đã được giảng dạy rồi à? - không.

英语

- is it already being taught?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"giáo sư."

英语

"professore"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

trình độ giảng dạy học thuật

英语

academic teaching qualifications

最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bị hấp dẫn bởi giáo sư siletsky.

英语

-attracted to professor siletsky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không bao giờ được làm việc, hay giảng dạy nữa.

英语

you'll never be able to work again. never be able to teach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(các) quá trình giảng dạy khu biệt

英语

differentiated instructional processes

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giảng dạy theo thứ tự từng chương trình

英语

programmed intruction

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi có thầy quay trở lại giảng dạy.

英语

it's so nice to have you back with us, walt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,287,482 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認