来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cách thức giảng dạy
high applicability
最后更新: 2021-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa có vị trí giảng dạy thì anh đâu phải giáo sư.
you don't get to be called a professor until you actually have a teaching position.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ko được, giáo sư ạ.
that would be counterproductive, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, giáo sư à!
all right, professor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ah, được rồi, giáo sư!
ah, all right, professor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giáo sư
professor
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 17
质量:
参考:
giáo sư.
ah!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
..giáo sư.
come see me before i leave... ..maestro.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giáo sư...
- professor bressler!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó đã được giảng dạy rồi à? - không.
- is it already being taught?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"giáo sư."
"professore"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
trình độ giảng dạy học thuật
academic teaching qualifications
最后更新: 2021-09-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- bị hấp dẫn bởi giáo sư siletsky.
-attracted to professor siletsky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ không bao giờ được làm việc, hay giảng dạy nữa.
you'll never be able to work again. never be able to teach.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(các) quá trình giảng dạy khu biệt
differentiated instructional processes
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
giảng dạy theo thứ tự từng chương trình
programmed intruction
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
rất vui khi có thầy quay trở lại giảng dạy.
it's so nice to have you back with us, walt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: