您搜索了: được mệnh danh là (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

được mệnh danh là

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

được mệnh danh là quý ông điểm c đấy.

英语

he's all about the gentleman c's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày được mệnh danh là "bác sĩ chỉnh hình"

英语

they call you, the bone doctor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

vladimir được mệnh danh là ma sói của moscow.

英语

pravda labeled him "the werewolf of rostov." werewolf?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Đà nẵng còn được mệnh danh là thành phố sôi động

英语

da nang is also known as a exciting city

最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kẻ được mệnh danh bất khả chiến bại.

英语

the one they say no living man can kill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mệnh lệnh là mệnh lệnh.

英语

an order is an order.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

titanic được mệnh danh là "con tàu của những giấc mơ".

英语

titanic was called "the ship of dreams".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- hắn có mệnh danh là "bậc thầy thần chú."

英语

he was named "master of spells."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

anh ta được ra mệnh là không được hút thuốc

英语

jack was ordered not to smoke.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thái hậu, thần xin được tuân mệnh.

英语

your grace, i am yours to command.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Định mệnh

英语

destiny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

lãnh mệnh.

英语

yes, your majesty!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sứ mệnh:

英语

missions:

最后更新: 2019-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mệnh lệnh...

英语

forward!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bùa hộ mệnh

英语

amulet

最后更新: 2015-04-20
使用频率: 9
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái định mệnh.

英语

aw, shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

không, anh không được lựa chọn sứ mệnh.

英语

' no, you don't get to choose your mission.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- mệnh lệnh cách.

英语

- the imperative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

con không tránh được định mệnh. con sẽ chết.

英语

i've spared you my fate, you will die

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mệnh lệnh, sắc lệnh

英语

prescription

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,781,518,604 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認