来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bây giờ tôi mới biết.
now i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Được thôi, ngay bây giờ đi.
- let's do it now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ thì tôi mới rõ.
but now i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà bây giờ tôi mới biết rõ
but i know better now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi đứng dậy được chưa?
can i get up now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi chơi.
now i play.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi đi!
i'm leaving now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi mới dám nói với anh.
i can tell you now...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi cần anh
i need you now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi đã hiểu.
now i understood.
最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi nhớ rồi!
i remember now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bây giờ tôi hỏi đây.
- i'm asking you now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ, tôi không biết.
now i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi không khỏe.
it's not a good time for me,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi là khách?
now i'm a guest?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bây giờ tôi chỉ xem thôi.
-just watch.for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi phải thức dậy chuẩn bị đi làm rồi
最后更新: 2021-03-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bao giờ tôi mới được hành động?
when do i get some action?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi, bây giờ hãy đi vào chi tiết.
well, now les get down to the details.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ tôi hôn được không?
- shall i kiss them now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: