来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ban lãnh đạo
work motivation
最后更新: 2023-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tài lãnh đạo.
leadership.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lãnh đạo à ?
leader
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lãnh đạo gì?
- in charge of what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ lãnh đạo
i'll lead the attack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khả năng lãnh đạo.
leadership.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai lãnh đạo họ?
who leads them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cần lãnh đạo à.
- they need a leader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vai trÒ cỦa lÃnh ĐẠo
role of the leadership
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bà cần lãnh đạo họ.
you need to lead them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đại diện lãnh đạo công ty tnhh khu du lịch biển vinacapital Đà nẵng
representative of danang vinacapital sea tourism destination company limited
最后更新: 2019-05-10
使用频率: 2
质量:
参考:
ban lãnh đạo nhà trường
school leadership
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng nó có lãnh đạo.
they've got a leader!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- luôn là người lãnh đạo
- always the leader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai lãnh đạo bọn chúng?
- who leads them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta cần một lãnh đạo.
well, we need a leader.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là broadbeak, lãnh đạo đàn.
i am broadbeak, leader of the flock.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: