您搜索了: đại gia (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đại gia

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

1 đại gia đình.

英语

a huge family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại gia betty!

英语

very bourgeois betty!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Được rồi, đại gia.

英语

- all right, big man. adrian:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại gia đình hạnh phúc.

英语

one big happy family!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hỗn đạo phải nghe đại gia.

英语

gangsters obey their boss.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại gia, mời vào trong.

英语

master, this way!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chồng chị đại gia quá rồi

英语

your husband was brash enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

blue dành cô ta cho Đại gia.

英语

blue's saving her for the high roller.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gạt ta vào hang phân, đại gia.

英语

t ricked me into jumping into this shithole, damn you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin chào mừng... tứ đại gia tộc!

英语

so, here we are, - the four clans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta là một đại gia đình.

英语

we're one big family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại gia đình hạnh phúc của chú đâu?

英语

", and to go away, " ", where's your big happy family? , "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhá tờ xanh ra đi, các đại gia!

英语

show us the green stuff, big spenders!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đêmnaychúngtađónchàomộtthànhviên mới gia nhập Đại gia đình mình

英语

samuel: tonight, we welcome a new brother into our family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và chú cũng không phải là đại gia.

英语

and a businessman i ain't either. and a businessman i ain't either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một con người đáng kính. một đại gia.

英语

pays a big tax and puts out much money for the church.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi là đại gia biết rõ hơn ai hết...

英语

i'm the sugar daddy that knows best...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôn trung sơn là đại gia chúng ta.

英语

our boss was sun yat-sen

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu ấy đã cứu được đại gia đình minion!

英语

he saved his tribe!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ôi, con mong được gặp đại gia đình xì trum

英语

i can't wait to see the rest of my family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,739,425 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認