来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đại hội cổ đông
general meeting of shareholders
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cổ đông
shareholder
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 24
质量:
phù thủy của đại hội đồng.
grand coven witch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pv hội đồng
board interview/panel interview
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
tham dự cuộc họp hội đồng quản trị và cổ đông.
attending board meetings and stockholder briefings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hội đồng chuyên môn
school administrators
最后更新: 2021-03-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hội đồng thành phố.
uh, the city council.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chính phủ, hội đồng...
government, council...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tới đại hội toi san
come to the tournament in toi san.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay new dream họp hội nghị cổ đông lần đầu
today is our new dream's first time shareholders' meeting
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uỷ ban đại diện quân sự (thuộc hội đồng nato)
mrc military representatives committee
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
người có cổ phần, cổ đông
shareholder
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đại diện quân sự (thuộc hội đồng thường trực nato)
mrs military representative, standing group
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
- Đó là buổi gặp mặt cổ đông.
- it's a shareholder's meeting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu ở đây đến hết Đại hội?
- staying for the whole festival?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ý anh nói, chính anh cho họ cơ hội trở thành cổ đông.
i mean, i gave 'em a chance to get in on the ground floor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jalil ben-david vừa mới trúng cử vào đại hội đồng liên hiệp quốc
kit, you should get out of there... fast. ok...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: