来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
yêu cầu hồ sơ
ngày hết hạn
最后更新: 2021-05-27
使用频率: 1
质量:
参考:
numerius yêu cầu.
numerius has chosen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người yêu cầu:
requested by:
最后更新: 2019-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu cầu tối thiểu
minimum recommendations
最后更新: 2019-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
yêu cầu tôi yêu cầu?
asked to ask?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi thứ đều đạt yêu cầu, Ông reese?
everything satisfactory, mr. reese?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mục đích và yêu cầu cần đạt về phẩm chất và năng lực
purpose and requirements need to be met in terms of quality and competence
最后更新: 2021-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
s 38 nếu điều kiện thoáng khí không đạt yêu cầu, hãy mặc đồ bảo vệ đường hô hâp phù hợp.
s 38 in case of insufficient ventilation, wear suitable respiratory equipment.
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
trong một số trường hợp, khoảng thời gian chậm trễ trên khiến nhà Đầu tư không đạt yêu cầu nhận quyết định
under certain circumstances, such delays may result in the ineligibility of a subscriber’s dependent to
最后更新: 2019-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
trong trường hợp mức đánh giá tín dụng của khách trở nên đáng ngờ vực hay không đạt yêu cầu, thì nhân viên tín dụng sẽ yêu cầu khách thanh toán ngay lập tức.
should the guest’s credit rating appear doubtful or unsatisfactory, the credit clerk should personally request the guest to settle his account immediately.
最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:
参考: