您搜索了: đất nước của ban (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đất nước của ban

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đất nước

英语

sovereign state

最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tại đất nước của ông?

英语

that he's dead? in her state?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trong đất nước của tôi

英语

Đất nước khác nhau

最后更新: 2021-01-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu đất nước của mình.

英语

i love my country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đất nước khác

英语

why not other country

最后更新: 2020-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đất nước.

英语

do it for your country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

của đất nước này và của tôi.

英语

the country's... and mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trên chính đất nước của họ.

英语

- in his own country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất thích đất nước của bạn

英语

tell me

最后更新: 2022-11-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả một đất nước.

英语

you know, as a country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đất nước brazil!

英语

the nation of brazil!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vào đất nước này...

英语

. on this country... - okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào mừng đến đất nước của chúng tôi.

英语

welcome to our country, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đất nước của bạn bây giờ là mấy gờ ?

英语

what is your country now?

最后更新: 2018-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

colombia không phải là đất nước của bạn...

英语

colombia is not your country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đất nước của tôi, chúng tôi hay nói,

英语

in my country, we say,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tương lai của đất nước

英语

future of the country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang nói trong đất nước của tôi.

英语

we have a saying in my country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

colombia không phải là đất nước của chúng mày...

英语

colombia is not your country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lấy công bằng... cho chính cậu và đất nước của cậu.

英语

get justice... for yourself and your country.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,296,339 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認