来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-và chân ghế nữa.
-and legs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& Đầu/ chân trang
header & & footer
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cẩn thận kẻo làm gãy chân ghế!
i said be careful with that piece! you'll break the legs! can't you follow somebody's instructions?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phông chữ Đầu/ chân trang:
header/ footer font:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
lúc đầu chân nhỏ chỉ nghĩ về mẹ.
at first, littlefoot could only think about his mother.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nằm, mỉm cười hết cỡ, vắt ngang qua giường ngủ của tôi, tay gác sau đầu, chân đu đưa, một bức tranh của sự thoải mái.
he lay, smiling hugely, across my bed, his hands behind his head, his feet dangling off the end, the picture of ease.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量: