来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hạng mục công việc
items
最后更新: 2019-03-22
使用频率: 2
质量:
bắt đầu công việc.
we're working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc
job
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 4
质量:
công việc.
his job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công việc?
for work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- công việc?
- your job?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danh mục thời gian công việc
job time list
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
Đa cÔng viỆc
high pressure resistance
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
còn công việc.
work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc gì?
inquiry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em luôn bù đầu với công việc.
i'm surrounded.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn công việc?
and work?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cÔng viỆc trƯỚc
predecessors
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta ngập đầu trong công việc.
- he was buried with work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc, công việc...
work, work, work...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta nên bắt đầu công việc đi.
we had better get to work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc bắt đầu nào
(keshawn) the bank is open for business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
danh mục công cụ dụng cụ
tool supply list
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- công việc đầu tiên của tôi!
- you've never worked berlin before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc bắt đầu vào ngày mai.
you start tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: