您搜索了: đắm chìm trong âm nhạc của keshi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đắm chìm trong âm nhạc của keshi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đắm chìm trong tội lỗi.

英语

i'm into sins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

harold đắm chìm trong suy nghĩ...

英语

harold was deep in thought.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gu âm nhạc của cậu.

英语

your taste in music.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thế giới của tôi đắm chìm trong máu và lửa.

英语

my world is fire and blood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"Âm nhạc của vũ trụ."

英语

"the music of the spheres."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nó bị cấm dùng trong âm nhạc thời trung cổ.

英语

it was banned from music in the middle ages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể đắm chìm trong chuyện mark này mãi được.

英语

i can't stay in this mark moment forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vâng, thậm chí tôi còn biết cả mặt "b" tệ hại trong âm nhạc của ông.

英语

yeah. i even know the "b" sides of your albums.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

em còn trường lớp... âm nhạc của em.

英语

you have school... your music.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô sẽ đắm chìm trong phiền muộn chỉ vì một bước đi lùi ư?

英语

you're gonna drown your sorrows 'cause of a little setback?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bản thảo đó là của giáo sư âm nhạc của anh.

英语

good morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mùa đông, cả vùng bị đóng băng và đắm chìm trong bóng tối suốt nhiều tháng.

英语

in winter, the region is frozen and dark for months on end.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn ta không tìm thấy âm nhạc của chính mình đâu.

英语

he didn't find his music.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thấy kiểu như họ ghét âm nhạc của tôi không?

英语

you don't think he looks like he hates the music?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô ấy dường như vẫn đắm chìm trong đau khổ, thay vì phải bình tĩnh lại sau điều bất hạnh.

英语

she seemed to be wallowing in her grief instead of trying to recover from the disaster.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi... tôi yêu âm nhạc của anh trong cả cuộc đời tôi.

英语

i - i have, uh, loved country music my whole life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Ông nói là âm nhạc của ông bị ảnh hưởng nhạc blues?

英语

you feel like your music is also influenced by the blues?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

brahms nói rằng âm nhạc của ông đến từ cái gì đó vượt ra ngoài bản thân ông.

英语

brahms said that his music came from something beyond himself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như hợp âm trong âm nhạc, một cung mùi của nước hoa chứa bốn thành tố, hay nốt nhạc, được cẩn thận lựa chọn để kếp hợp hài hòa với nhau.

英语

just like a musical cord, a perfume cord contains four essences, or notes, carefully selected for their harmonic affinity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi lớn tuổi hơn các em nhiều, nhưng tôi tin rằng trong âm nhạc có cái gì đó thật đặc biệt... không thể ghi lại được.

英语

i am a lot older than you but i tend to think that there's an element of music that cannot be capture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,092,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認