来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nào mình cùng đắp chăn nhé
i'm lying on a blanket
最后更新: 2022-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng quên đắp chăn nha bố.
don't forget your blanket.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ cứ đắp cái chăn này cho tôi.
they keep putting this blanket on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không đắp chăn nhé, được không?
no blanket, okay? shh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải đắp cho bả cái chăn cho khỏi lạnh.
and, uh, we got blankets to keep her warm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: