来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
+ bề mặt mạ kẽm
+ galvanized surface.
最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:
lúc đắp mặt nạ không được nói chuyện.
don't talk while you're having a facial.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đắp mặt nạ! mi thế nào, đầu hàng chứ?
giving up yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
miễn phí trọn đời dịch vụ làm móng và đắp mặt kiểu pháp.
how about a lifetime supply of french manicures and enzyme peels?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta chỉ nên đắp mặt nạn khoai tây chứ không nên ăn.
we do the mashed potato here, we don't eat the mashed potato.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sức mạnh của chiếc mặt mạ đó chỉ có thể được vận dụng bởi duy nhất một chủng loài.
that the power of that mask can only be accessed by those of one kind.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những con điếm trét son phấn lên mặt, đắp mặt nạ ngày và mặt nạ đêm, nuốt trộng hormone khỉ và hormone heo, để cuối cùng được lột da mặt, với tóc cấy trên đầu như một nữ hoàng già nua.
those whores who smear on powder and paint, who wallow in clay facials and night facials, who gobble monkey hormones and pig hormones, who end up having facelifts, with hair transplants for an old queen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: