尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi có gia đình.
i have a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi có gia đình...
- i've got a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã có gia đình
最后更新: 2020-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có gia đình rồi.
i have a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn ở bên cạnh bạn
i am always be your side
最后更新: 2018-06-06
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi cũng có gia đình mà.
i have a family too!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có gia đình, gadreel.
i have family, gadreel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi luôn bên cạnh bạn
最后更新: 2024-03-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi cần có gia đình.
we have a family to raise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi luôn ăn tối cùng với gia đình
i have dinner with my family
最后更新: 2021-10-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi không có gia đình.
we got no families, captain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chưa có gia đình. sao nào?
- no, i have no family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh voiư tôi luôn là một gia đình.
- you're family always and forever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi luôn đứng bên cạnh cô, bella.
i was standing right next to you, bella. no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu chúng tôi không có gia đình?
if was have no family?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta luôn có bữa ăn gia đình.
- we always have brunch. - since when?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trái tim tôi luôn có bạn
you are always in my heart
最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:
参考:
Ở đó có gia đình của tôi
không khí trong lành
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cũng không có gia đình luôn.
no family either.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có bao nhiêu đằng sau tôi?
how many behind me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: