来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đặc trưng!
typical!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đặc trưng bệnh
pathognomic
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
"Đặc trưng của sự phục hồi..."
"genius of the restoration..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
đặc trưng liên hợp
conjugate character
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
Đặc trưng, rõ ràng
specification
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
đặc trưng của một phép tương ứng
characteristic of correspondence
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
Đó là dấu hiệu đặc trưng của hắn.
that's his signature.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đặc trưng tăng (thêm)
rising characteristic
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
đặc trưng của các tỷ số thống kê
adjunct of rates
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
kiểu đặc trưng soviet.
soviet style.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phương trình đặc trưng của mặt bậc ba
discriminating cubic
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
Đó là những nét đặc trưng của nơi này.
that's the special feature of this place. i don't know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đó chẳng phải là đặc trưng của tôi sao?
that's my specialty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đặc điểm, đặc trưng, đặc thù
specific
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 1
质量:
Đây là cái kiểu phô trương đặc trưng của dave waggoman.
it's the sort of stunt dave waggoman would pull.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em thật sự được quý mến với sự nhã nhặn đặc trưng của mình
you have indeed been favoured with peculiar condescension.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cái nôi của văn minh, cái nồi hầm văn hóa.
the cradle of civilization, a cultural stockpot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những hành vi đặc trưng của con người đã hoàn toàn biến mất.
typical human behavior is now entirely absent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
loại mũ đặc trưng của người vùng andes, làm từ lông lạc đà.
the classic headgear of andes, its made of alpaca.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tự tin là yêu cầu cơ bản nhất của văn hóa mỹ
self confidence is the most basic requirements for individual in america culture
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: