您搜索了: đặc trưng của văn hóa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đặc trưng của văn hóa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đặc trưng!

英语

typical!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đặc trưng bệnh

英语

pathognomic

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

"Đặc trưng của sự phục hồi..."

英语

"genius of the restoration..."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

đặc trưng liên hợp

英语

conjugate character

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

Đặc trưng, rõ ràng

英语

specification

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

đặc trưng của một phép tương ứng

英语

characteristic of correspondence

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

Đó là dấu hiệu đặc trưng của hắn.

英语

that's his signature.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đặc trưng tăng (thêm)

英语

rising characteristic

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

đặc trưng của các tỷ số thống kê

英语

adjunct of rates

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

kiểu đặc trưng soviet.

英语

soviet style.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phương trình đặc trưng của mặt bậc ba

英语

discriminating cubic

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

Đó là những nét đặc trưng của nơi này.

英语

that's the special feature of this place. i don't know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó chẳng phải là đặc trưng của tôi sao?

英语

that's my specialty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đặc điểm, đặc trưng, đặc thù

英语

specific

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là cái kiểu phô trương đặc trưng của dave waggoman.

英语

it's the sort of stunt dave waggoman would pull.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em thật sự được quý mến với sự nhã nhặn đặc trưng của mình

英语

you have indeed been favoured with peculiar condescension.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái nôi của văn minh, cái nồi hầm văn hóa.

英语

the cradle of civilization, a cultural stockpot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những hành vi đặc trưng của con người đã hoàn toàn biến mất.

英语

typical human behavior is now entirely absent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

loại mũ đặc trưng của người vùng andes, làm từ lông lạc đà.

英语

the classic headgear of andes, its made of alpaca.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự tin là yêu cầu cơ bản nhất của văn hóa mỹ

英语

self confidence is the most basic requirements for individual in america culture

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,795,011,449 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認