您搜索了: đẻ mướn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đẻ mướn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mẹ đẻ

英语

birth mother

最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chó đẻ.

英语

damn it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chó đẻ!

英语

bitch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chó đẻ!

英语

ah, son of a bitch. look.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quân chó đẻ

英语

son's of the bitch

最后更新: 2020-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồ chó đẻ.

英语

son of a bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

- bọn chó đẻ

英语

scram. you savage

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mổ đẻ à?

英语

-the c-section?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng mẹ đẻ

英语

first language

最后更新: 2015-04-09
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thằng chó đẻ.

英语

son of a bitch!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thằng chó đẻ!

英语

what a son of a bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thế ông mướn gì chứ?

英语

so what do you want?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- nghề gì? - giết mướn.

英语

what business would that be?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mướn đâu ra tụi này vậy?

英语

why do they hire these greasy stubs?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-kẻ chôn mướn để nó lại.

英语

grave digger dropped it off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thuê nhà không phải mướn phòng

英语

thuê nhà không phải mướn phòng

最后更新: 2020-06-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thuê mướn, không bảo hiểm.

英语

unemployed and uninsured.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,141,910 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認