您搜索了: đến chỗ mua sắm chụp hình cho tôi xem (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đến chỗ mua sắm chụp hình cho tôi xem

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hình anh tôi cho tôi xem.

英语

that my brother sent me before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xem

英语

you show me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xem.

英语

show me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

cho tôi xem?

英语

could i see it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho tôi xem.

英语

- let me see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xem đi

英语

cho xem

最后更新: 2022-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xem nào .

英语

you'll be a bitch when carlito hires you for half what he paid me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi xem nào

英语

- let me see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xem ảnh bạn

英语

最后更新: 2021-04-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi xem đi!

英语

-let me see it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- yeah! cho tôi xem...

英语

show me more...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi xem mccoy.

英语

- show me mccoy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo cáo tình hình cho tôi.

英语

let me know how it goes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xem hình của bạn đi

英语

show me your picture

最后更新: 2020-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi xem chỗ bạn bị đau.

英语

show me where it hurts you.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tôi xem được không?

英语

- you up for it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mike chụp hình cho tôi ở khắp nơi chúng tôi đi qua.

英语

mike took pictures of me everywhere we went.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo cáo tình hình cho tôi mỗi giờ.

英语

report on the situation every hour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ, xin hãy bắn hình cho tôi.

英语

now, please, text picture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đừng cho tôi xem mấy thứ hình ảnh ở đây.

英语

don't show me this fucking thing here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,457,282 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認