您搜索了: đề nghị giải quyết (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đề nghị giải quyết

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

vấn đề được giải quyết.

英语

it's a perfect fit!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vấn đề đã giải quyết?

英语

case solved?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vấn đề đã được giải quyết.

英语

all my problems are solved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-vấn đề đã được giải quyết.

英语

problemo solved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giải quyết vấn đề

英语

punishment

最后更新: 2020-05-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giải quyết vấn đề.

英语

problem solver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giải quyết vấn đề?

英语

solve the problem?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đề nghị

英语

open

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giải quyết vấn đề nào

英语

yeah, working the problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sl đề nghị

英语

q'ty requested

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

đề nghị...

英语

how would you suggest ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giải quyết được vấn đề gì?

英语

and what will that accomplish?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giải quyết các vấn đề trục trặc

英语

troubleshooting

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

khác. giải quyết các vấn đề

英语

• store this guide safely so that you can use it in the future.

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

giải quyết không xong vấn đề?

英语

problem still unsolved?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tullius đề nghị.

英语

tullius makes offer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đại diện của khách sạn phải chuyển tiếp đề nghị nêu trên đến phòng hành chính để xem xét, giải quyết.

英语

the hotel representative shall forward to the executive office such requests for approval.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,328,271 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認