来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vấn đề được giải quyết.
it's a perfect fit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vấn đề đã giải quyết?
case solved?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vấn đề đã được giải quyết.
all my problems are solved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-vấn đề đã được giải quyết.
problemo solved.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giải quyết vấn đề
punishment
最后更新: 2020-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
giải quyết vấn đề.
problem solver.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải quyết vấn đề?
solve the problem?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đề nghị
open
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
giải quyết vấn đề nào
yeah, working the problem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sl đề nghị
q'ty requested
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cô đề nghị...
how would you suggest ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải quyết được vấn đề gì?
and what will that accomplish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải quyết các vấn đề trục trặc
troubleshooting
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 9
质量:
参考:
khác. giải quyết các vấn đề
• store this guide safely so that you can use it in the future.
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
参考:
giải quyết không xong vấn đề?
problem still unsolved?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tullius đề nghị.
tullius makes offer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người đại diện của khách sạn phải chuyển tiếp đề nghị nêu trên đến phòng hành chính để xem xét, giải quyết.
the hotel representative shall forward to the executive office such requests for approval.
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考: