来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
đề tài nghiên cứu cấp trường
ministerial research projects
最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:
đề tài nghiên cứu khoa học
a man of revolution
最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:
参考:
đề tài nghiên cứu cấp nhà nước, quốc tế
ministerial-level research project
最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nghiên cứu
research
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
essential of thesis
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
参考:
nghiên cứu?
a study?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nghiên cứu.
- researching.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và đó là đề tài nghiên cứu anh đã viết?
and that's this big paper you wrote?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tàu nghiên cứu đổ bộ lên mặt trăng
llrv lunar landing research vehicle
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
cục nghiên cứu bộ quốc phòng (anh)
dra defence research agency (uk)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
công trình nghiên cứu khoa học cấp trường
scientific research works
最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ quan (cục) nghiên cứu bộ quốc phòng
dra defence research agency
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ tư lệnh nghiên cứu khoa học
rc research command
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
sỐ thỐng kÊ, sỐ ĐỀ tÀi nghiÊn cỨu khoa hỌc cỦa lÃnh ĐẠo, giẢng viÊn, cÁn bỘ, nĂm hỌc....
the statistics of scientific research topics of leader lecturer staff academic year….
最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, tôi muốn xem toàn bộ nghiên cứu.
all right. i'll need to see all the research.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người ta đã nghiên cứu kỹ vấn đề này.
i've done extensive studying on this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang nghiên cứu về vấn đề của i t.
- i'm into the i's and t's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lấy bộ cấp cứu đi
- get the med kit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i don' t know
i don't know
最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:
参考: