您搜索了: đề tài nghiên cứu cấp bộ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đề tài nghiên cứu cấp bộ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

đề tài nghiên cứu cấp trường

英语

ministerial research projects

最后更新: 2023-07-18
使用频率: 1
质量:

越南语

đề tài nghiên cứu khoa học

英语

a man of revolution

最后更新: 2022-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đề tài nghiên cứu cấp nhà nước, quốc tế

英语

ministerial-level research project

最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiên cứu

英语

research

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu

英语

essential of thesis

最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nghiên cứu?

英语

a study?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nghiên cứu.

英语

- researching.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và đó là đề tài nghiên cứu anh đã viết?

英语

and that's this big paper you wrote?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tàu nghiên cứu đổ bộ lên mặt trăng

英语

llrv lunar landing research vehicle

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cục nghiên cứu bộ quốc phòng (anh)

英语

dra defence research agency (uk)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

công trình nghiên cứu khoa học cấp trường

英语

scientific research works

最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơ quan (cục) nghiên cứu bộ quốc phòng

英语

dra defence research agency

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ tư lệnh nghiên cứu khoa học

英语

rc research command

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sỐ thỐng kÊ, sỐ ĐỀ tÀi nghiÊn cỨu khoa hỌc cỦa lÃnh ĐẠo, giẢng viÊn, cÁn bỘ, nĂm hỌc....

英语

the statistics of scientific research topics of leader lecturer staff academic year….

最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, tôi muốn xem toàn bộ nghiên cứu.

英语

all right. i'll need to see all the research.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người ta đã nghiên cứu kỹ vấn đề này.

英语

i've done extensive studying on this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang nghiên cứu về vấn đề của i t.

英语

- i'm into the i's and t's.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lấy bộ cấp cứu đi

英语

- get the med kit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

i don' t know

英语

i don't know

最后更新: 2021-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,005,438 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認