您搜索了: để có (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

để có

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Để có con.

英语

uh, to have a baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để có tôi?

英语

to get to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

**Để có được **

英语

♪ for there to be ♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đừng để có bọt khí

英语

- jesus christ. make sure you don't allow any air bubbles in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mà là để có em.

英语

but to possess you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật khó để có cảm tình.

英语

it's hard not to sympathize.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiểu chứ, để có cam kết...

英语

see, in order to make a commitment...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Để có lòng tin của mày.

英语

-to win your trust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ...để có thể được tha thứ.

英语

- that they may be forgiven you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

để có được như ngày hôm nay

英语

i tried a lot

最后更新: 2022-01-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phá vỡ để có được geodes.

英语

bush

最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cùng ngài để có bầu có bạn?

英语

- with you to keep me company?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- làm thế nào để có con nhỉ ?

英语

- how does one get a child?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô vẫn còn quá trẻ để có con.

英语

you're still young for having kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã làm thế nào để có nó ?

英语

how did you get my money?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- để có thể hoãn binh với benedict.

英语

- which buys an extension from benedict.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chú đã đánh nhau để có nó à?

英语

- did you fight for it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giả vờ để có thời gian tuyệt vời.

英语

pretending to have a great time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thím biết làm sao để có được nó chứ?

英语

do you know how to get it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con cần năng lượng để có duyên.

英语

- you need energy to be charming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,353,670 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認