来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Để có con.
uh, to have a baby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để có tôi?
to get to me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
**Để có được **
♪ for there to be ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng để có bọt khí
- jesus christ. make sure you don't allow any air bubbles in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mà là để có em.
but to possess you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thật khó để có cảm tình.
it's hard not to sympathize.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiểu chứ, để có cam kết...
see, in order to make a commitment...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để có lòng tin của mày.
-to win your trust.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...để có thể được tha thứ.
- that they may be forgiven you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
để có được như ngày hôm nay
i tried a lot
最后更新: 2022-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
phá vỡ để có được geodes.
bush
最后更新: 2020-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
cùng ngài để có bầu có bạn?
- with you to keep me company?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm thế nào để có con nhỉ ?
- how does one get a child?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô vẫn còn quá trẻ để có con.
you're still young for having kids.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã làm thế nào để có nó ?
how did you get my money?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- để có thể hoãn binh với benedict.
- which buys an extension from benedict.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chú đã đánh nhau để có nó à?
- did you fight for it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giả vờ để có thời gian tuyệt vời.
pretending to have a great time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thím biết làm sao để có được nó chứ?
do you know how to get it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con cần năng lượng để có duyên.
- you need energy to be charming.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: