您搜索了: để không làm mất thời gian của bạn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

để không làm mất thời gian của bạn

英语

so as not to waste your time

最后更新: 2020-08-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm mất thời gian của bạn không

英语

do i waste your time

最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ không làm mất thời gian của anh đâu.

英语

i'm not gonna waste your time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bọn cháu không muốn làm mất thời gian của bà.

英语

we don't want to take up too much of your time...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn làm mất thời gian của nhau

英语

you're wasting my time

最后更新: 2024-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian của bạn

英语

masamu

最后更新: 2024-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ không làm mất nhiều thời gian đâu.

英语

i won't take much of your time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày làm mất thời gian của ta quá.

英语

the year. you are wasting my time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng làm mất thời gian của tôi nữa

英语

- you... - don't waste my motherfucking time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ không mất nhiều thời gian

英语

do you have many friends ?

最后更新: 2022-02-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

英语

i won't take but a minute

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đừng làm mất thời gian.

英语

-this is a waste of time. -hey, hey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

英语

- this shouldn't take long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc cũng không mất nhiều thời gian đâu.

英语

this shouldn't take too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải mất thời gian, anh bạn.

英语

it's gonna take time, bro.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn làm mất nhiều thời gian của ông, ông leigh-jensen.

英语

i don't want to take up too much of your time, mr. leigh-jensen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này không mất nhiều thời gian đâu.

英语

this shouldn't take long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thôi nào, sẽ không mất nhiều thời gian đâu

英语

- no. - come on. i'll be nice, i promise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thấy không, mất quá nhiều thời gian để đổi tay.

英语

see, you'd lose too much time switching hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ mất thời gian.

英语

take your time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,785,152,185 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認