来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tế bào phôi, phôi bào
blastomere
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
lỗ phôi, miệng phôi, phôi khẩu
blastopore
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
rồi mơ ước của người ta bắt đầu phôi pha từng chút mỗi ngày cho tới khi người ta quên mất nó là gì.
and your hopes begin to fade a little every day until you hardly remember what they were.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự xa cách làm phôi pha tình yêu hời hợt và làm thắm nồng thêm tình yêu nồng thắm, như cơn gió thổi tắt ngọn nến và làm bùng cháy lên đống lửa
absence lessens half-hearted passions, and increases great ones, as the wind puts out the candle and yet stirs up the fire
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量: