您搜索了: để phôi phôi pha (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

để phôi phôi pha

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tế bào phôi, phôi bào

英语

blastomere

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

lỗ phôi, miệng phôi, phôi khẩu

英语

blastopore

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

rồi mơ ước của người ta bắt đầu phôi pha từng chút mỗi ngày cho tới khi người ta quên mất nó là gì.

英语

and your hopes begin to fade a little every day until you hardly remember what they were.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự xa cách làm phôi pha tình yêu hời hợt và làm thắm nồng thêm tình yêu nồng thắm, như cơn gió thổi tắt ngọn nến và làm bùng cháy lên đống lửa

英语

absence lessens half-hearted passions, and increases great ones, as the wind puts out the candle and yet stirs up the fire

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,031,714,800 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認