您搜索了: để tránh cho màu bị phai đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

để tránh cho màu bị phai đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tránh ra cho tôi đi.

英语

please, get out of my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- để tránh bị nhìn thấy.

英语

- that avoids being seen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tránh đi!

英语

- just duck!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vào đây để tránh mưa đi.

英语

get in here out of the rain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tránh đường cho cha đi!

英语

out the way for the father within!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tránh ra... cho tôi đi qua nào.

英语

go...set off. come over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để thứ đó tránh xa tôi ra đi.

英语

get out of my face with that, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên tránh đi cho.

英语

so, go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-Để tránh quan tâm đến người khác đi.

英语

- to avoid attachment.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tránh đi! tránh đi!

英语

blow through, blow through!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tránh ra để tôi đi nào

英语

get out of my way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tránh ra. Để con bé đi!

英语

they don't know about the truck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi phải lấy đi ký ức của cô để tránh khỏi việc bị theo dấu.

英语

i had to take your memory to keep you from tracking me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đảm bảo sẽ để lại cho các vị ấn tượng khó phai.

英语

but i'm not finished here yet

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng ta phai đi ngay!

英语

you have to go now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không muốn nó bị phai màu.

英语

i don't want the paint to fade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các anh, tránh ra hết đi, để cho anh ta tư giải quyết.

英语

boys, we move out. what do you say, mr. vandy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phai

英语

aye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-tránh ra đi, tránh ra! -Để cái đó xuống!

英语

- put that down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mau đi đi, tránh để bọn họ nghi ngờ.

英语

you should go, or they'll get suspicious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,033,043,446 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認