您搜索了: định hướng tương lai (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

định hướng tương lai

英语

orientation

最后更新: 2021-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

định hướng phát triển tương lai

英语

oriented development

最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Định hướng

英语

orientation

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

Độ định hướng

英语

degree of directivity

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

u (định hướng)

英语

u

最后更新: 2015-05-15
使用频率: 12
质量:

参考: Wikipedia

越南语

định hướng xây dựng

英语

oriented development

最后更新: 2020-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Định hướng giới tính.

英语

sexual orientation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

biết mình từ đâu đến... ta sẽ dể dàng định hướng tương lai hơn.

英语

knowing where we came from ... could guide us better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

diễn đàn (định hướng)

英语

forum

最后更新: 2014-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

định hướng phát triển

英语

oriented development

最后更新: 2021-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tôi hỏi anh, định hướng tương lai của straten oakland thế nào?

英语

let me ask you, how do you see the future for straten oakland.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

định hướng tiến trình

英语

process-oriented

最后更新: 2013-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để định hướng tương lai hoạt động tình báo quốc gia và để giết vài con ngỗng.

英语

to set the future direction of our nation's intelligence and to kill some geese.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai người đến những hội thảo có định hướng tương tự à?

英语

wow, did you guys go to the same orientation seminar?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho 15 năm sắp tới, chúng tôi định hướng cho trẻ em thù ghét kẻ thù tương lai.

英语

for 15 years in advance, we condition children to hate the future enemy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,045,146,088 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認