来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
định hướng tương lai
orientation
最后更新: 2021-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
định hướng phát triển tương lai
oriented development
最后更新: 2021-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Định hướng
orientation
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:
参考:
Độ định hướng
degree of directivity
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
định hướng xây dựng
oriented development
最后更新: 2020-08-26
使用频率: 1
质量:
参考:
Định hướng giới tính.
sexual orientation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
biết mình từ đâu đến... ta sẽ dể dàng định hướng tương lai hơn.
knowing where we came from ... could guide us better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
định hướng phát triển
oriented development
最后更新: 2021-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
Để tôi hỏi anh, định hướng tương lai của straten oakland thế nào?
let me ask you, how do you see the future for straten oakland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
định hướng tiến trình
process-oriented
最后更新: 2013-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
Để định hướng tương lai hoạt động tình báo quốc gia và để giết vài con ngỗng.
to set the future direction of our nation's intelligence and to kill some geese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hai người đến những hội thảo có định hướng tương tự à?
wow, did you guys go to the same orientation seminar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho 15 năm sắp tới, chúng tôi định hướng cho trẻ em thù ghét kẻ thù tương lai.
for 15 years in advance, we condition children to hate the future enemy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: