来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lắng đọng
settling
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
chất lắng đọng
sediment
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
số còn tồn đọng
amount outstanding
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
có đọng nước. nước...
this water can't be good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Âm khí tồn Đọng.
- negative residual energy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngưng đọng oedipus.
oedipal fixation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thị trường bị ứ đọng
the market is dull
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
(sự) lắng đọng, kết lắng
seed-specific promoter
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
quá trình lắng đọng trầm tích
sedimentation
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
nhưng nó sẽ lắng đọng lại.
but it will crystallize.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm sương đọng trên mạng nhện!
dewdrops on spider webs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những vấn đề vẫn còn tồn đọng
the problem still exists
最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
sống ở nước tù, sống ở nước đọng
stagnicolous
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
điểm đọng xương (không khí) .
dew point
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
anh vẫn đang xem các hồ sơ tồn đọng.
ah, you're still looking at those backlogged files.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống lắng đọng do tạo lực ly tâm
system, inducedgravity settling
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
"đọng trên khuôn mặt ngây thơ của con"
"with round mouth and eyes"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hơi ẩm, nước ẩm đọng lại, nước ẩm rịn ra.
moment
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
anh bạn, một cái điện thoại di đọng ở đay?
a cell phone in here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đã không còn hoạt đọng khi chúng tôi tìm thấy.
don't be afraid. it's been inactive since we found it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: