来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em sẽ bắt được anh!
i'll get you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bắt được anh rồi.
i got you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em bắt được rồi!
guess what, sis! i got one!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và đừng để em bắt được anh..."
let...me...catch...you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- kệ, em phải bắt được anh đã.
- no. no. - harry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đố anh bắt được em
trivia i caught you
最后更新: 2020-08-17
使用频率: 1
质量:
参考:
ta sẽ bắt được anh.
i'm gonna get you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt được anh ta rồi!
kick his ass! - somebody stop him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt được?
caught?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng sẽ bắt được anh.
they got me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bắt được!
- got him!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bắt được anh ta rồi.
i got him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bắt được rồi
got you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
bắt được rồi.
gotcha.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
bắt được chưa?
do you got him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bắt được nhé.
- [blubbering] i got ya.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bắt được rồi!
- i got it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng fbi bắt được anh rồi.
- i thought the fbi had you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bắt được anh đang gặp chồng tôi.
-l see you've met my husband.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bả bắt được anh và đánh anh bầm dập.
she caught me... whacked the daylights out of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: