您搜索了: đối tác bình đẳng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đối tác bình đẳng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đối tác

英语

partner(s)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

đối tác.

英语

partners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đối tác?

英语

a partner?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự bình đẳng

英语

to stumble into a contradictory opinion

最后更新: 2022-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đối tác công tư

英语

public private partnership

最后更新: 2013-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đối tác đến .

英语

we've got company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một đối tác làm ăn.

英语

a business associate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là bình đẳng à?

英语

that equality?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôn nhân đối với tôi là một sự hợp tác, một hợp đồng bình đẳng.

英语

marriage to me is partnership, a contract between equals.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là "quan hệ đối tác."

英语

"master limited partnership."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

sao không là đối tác?

英语

- why not as partners?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

okay, đối tác, triển thôi.

英语

okay, partner, let's do it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bình đẳng giới là vậy sao?

英语

-sexual equality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự bình đẳng trong xã hội.

英语

democracy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau.

英语

respect and on equal terms.

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy cố giúp nhau cảm thấy bình đẳng

英语

try to help each other to feel equal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phụ nữ mỹ luôn muốn sự bình đẳng.

英语

you, american women always want equality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- người của hyperion đều bình đẳng

英语

all are equal in hyperion's midst.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"công lý, bình đẳng và bánh mì."

英语

"justice, equality and bread. "

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật

英语

all citizens are equal before the law

最后更新: 2014-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,222,395 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認