您搜索了: đối tác của công ty x (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đối tác của công ty x

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hắn là đối tác ngầm của một công ty khác.

英语

he's a stealth partner in another company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đối tác công

英语

public private partnership

最后更新: 2013-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công ty x tv!

英语

we're x tv!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giám đốc tác nghiệp của công ty.

英语

the c.o.o. of the company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bối cảnh của công ty

英语

background of the company

最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo luật của công ty.

英语

company policy. d.s .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vận đơn của công ty

英语

- this is a bill of lading from our company.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- của công ty oscorp?

英语

- of oscorp?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình muốn đối tác của

英语

who we want is whoever lucas is working for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính sách của công ty.

英语

company policy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối tác của ông sao rồi?

英语

how's your friend?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu hai của công ty shell.

英语

shell oil junior.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đối tác của các ông muốn gì?

英语

what does your client want?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ em là đối tác của anh.

英语

you're my partner now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là sydney baylor, một đối tác trong công ty.

英语

that's sydney baylor, a partner in the firm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ là đối tác của nhau .

英语

and merely to propose this is a dangerous thing. then i would say to you, this has been fun.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

calhoun, đối tác kinhdoanh của người cha.

英语

calhoun, the father's business partner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các chế tác của anh.

英语

your modifications.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên của nhà thầu hoặc đối tác của một liên doanh

英语

name of bidder or partner of a joint venture

最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công tác của cụ dumbledore.

英语

dumbledore's asked me to get to know him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,963,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認