您搜索了: đối với vấn đề bạn đề cập (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

đối với vấn đề bạn đề cập

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đối với tôi không thành vấn đề

英语

it doesn't matter to me

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

Đối với bả không thành vấn đề.

英语

it doesn't matter to her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

báo chí sẽ phải đối mặt với vấn đề khác.

英语

today, my friends, the press is faced with quite a different problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hành động của washington đối với vấn đề triều tiên

英语

what now for washington?

最后更新: 2017-07-06
使用频率: 2
质量:

越南语

À, ông ta đang đối phó với vấn đề rất nhậy cảm.

英语

well, he's dealing with highly emotive stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tớ nghĩ cậu đúng về việc đối mặt với vấn đề.

英语

no, i think you're right about facing things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bình tĩnh với vấn đề chủng tộc đi.

英语

easy with the racial.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ai mới là người cần đối mặt với vấn đề của mình hả?

英语

who needs to face the music now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi biết đối với anh tantrism chỉ là một vấn đề về tình dục.

英语

i know that for you the tantrism is just a matter of sex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả những vấn đề khác đều là thứ yếu đối với vấn đề này.

英语

all the other issues are subordinate to this one.

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không có gì cả, sếp, đối với tôi không thành vấn đề.

英语

i ain't got none, so it doesn't matter about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ ta có thể tiếp tục với vấn đề khác chứ?

英语

now could we get on to something else?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có may mắn gì với vấn đề của nanite không?

英语

any luck with our nanite problems?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cha mẹ không thể cảm thông với vấn đề của con cái

英语

parents cannot sympathize with their children's problems

最后更新: 2021-08-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- vấn đề lớn đối với tôi.

英语

- it was a big deal for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực ra, lúc này bạn đề cập đến nó làm tôi thấy nhớ nhà.

英语

actually, now that you mention it, i am kind of homesick.

最后更新: 2013-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bằng chứng không thể chối cãi về ý đồ thật sự của chính phủ đối với vấn đề ma rốc.

英语

incontrovertible proof of the government's true intentions toward morocco.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

#chỉ là vấn đề bạn giải quyết chúng thế nào thôi.#

英语

it's just a matter how you solve them

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là vấn đề lớn đối với anh đấy.

英语

that's a problem for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và chúng ta cần phải giữ lấy gia đình, cùng với vấn đề ngủ riêng.

英语

- exactly. and we need to keep our home and this... problem of ours separate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,874,520 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認